--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stock warrant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oan
:
being victim of an injustice
+
duy cảm
:
Sensual, sensualistic, sensationlistChủ nghĩa duy cảmSensationalism, sensualism (Mỹ), sensism (Mỹ)
+
splinter party
:
(chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)
+
clichy-la-garenne
:
giống clichy.
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)